Somme (tỉnh)
Diện tích | 6170 km² |
---|---|
Tỉnh lỵ | Amiens |
Tổng cộng | 555.551 người |
Mật độ | 90 người/km² |
Mã ISO 3166-2 | 80 |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh trưởng | Daniel Dubois |
Quốc gia | Pháp |
Dân số (1999) |
Somme (tỉnh)
Diện tích | 6170 km² |
---|---|
Tỉnh lỵ | Amiens |
Tổng cộng | 555.551 người |
Mật độ | 90 người/km² |
Mã ISO 3166-2 | 80 |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh trưởng | Daniel Dubois |
Quốc gia | Pháp |
Dân số (1999) |
Thực đơn
Somme (tỉnh)Liên quan
Somme Sommerland Sommecaise Sommerkahl Sommervieu Sommeval Sommeilles Sommesnil Sommery SommevoireTài liệu tham khảo
WikiPedia: Somme (tỉnh)